Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ra tro


[ra tro]
burnt to the ground; reduced to ashes
Ngôi nhà ra tro
The house was reduced to ashes



Be reduced to ashes
Ngôi nhà ra tro The house was reduced to ashes


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.